Máy hút bụi IPC portotecnica Tornado, Panda, Tornador, v. v.

CÁC thiết BỊ CHUYÊN NGHIỆP CỦA IPC Portotecnica có ngoại hình tương tự như máy hút bụi thông thường có kích thước lớn. Các đơn vị như vậy không chỉ có thể hút bụi, mà còn được sử dụng để thu thập chất lỏng. Đặc biệt thuận tiện khi sử dụng các thiết bị như vậy khi cần nhanh chóng thu thập chất lỏng quá trình. Ưu điểm của máy hút bụi chuyên nghiệp như vậy là công suất cao, cho phép bạn thu thập ngay cả những bộ phận nhỏ nhất. Ngoài ra, một máy hút bụi như vậy được trang bị máy tạo hơi nước, cho phép bạn làm sạch hoàn hảo các tiệm của những chiếc xe đắt tiền, loại bỏ vết bẩn trên vải bọc và làm sạch các bộ phận bằng nhựa và gỗ mà không bị hư hại cơ học.
Máy hút bụi chỉ để giặt khô
Mô hình: LP 1/16 LUXE E-BÀN CHẢI, LP 1/12 HEPA LÊN, ISY, YP 1/6 ECO B, LP 1/12 ECO B, LP 1/16 ECO B, GP 1/16 ECO B, LP 1/12 ECO A, LP 1/16 LUXE, YP 1/5 BA LÔ.
Máy hút bụi để làm sạch khô và ướt
Mô hình: YP 1/23 W&D – YS 1/23 W&D, YP 1/20 W&D, YS 1/20 W&D, YP 1/27 W&D – YS 1/27 W&D, YS 1/27 W&D, GP 1/27 W&D, GS 1/33 W&D, GP 1/35 W&D, GS 1/41 W&D, YS 2/45 W&D, YP 2/62 GP 2/62 W&D, GP 2/62 W&D, GS 2/62 W&D, GP 2/72 W&D, GS 2/78 W&D, YP 3/62 W&D, YS 3/62 W&D, GP 3/62 W&D, GS 3/62 W&D, GP 3/72 W&D, GS 3/78 W&D, GS 3/78 W&D, GC 1/35 W&D, GC 2/90 W&D, GC 3/107 W&D.
Máy hút bụi để giặt khô (vắt)
Mô hình: GP 2/62 PHUN EXT HEPA, GP 1/27 PHUN EXT HEPA, GP 1/16 EXT, GP 1/27 EXT, GS 1/33 EXT, GS 2/62 EXT NHÀ ĐỂ XE, GS 2/62 EXT.
Máy hút bụi
Mô hình: GS 1/37 M TC SP13 KHÔ, KLEEN 1/30 TC W&D, KLEEN 1/20 TC W&D, GS 1/25 LỰA CHỌN M TC SP13, YS 1/20 W&D TC, GS 1/33 M TC, GS 1/33 M PN, GS 2/62 M TCPN, GS 3/78 CYCC, GS 3/78 LỰA CHỌN CYCC, GS 3 MBAG LỰA CHỌN CYCC, CYCLONE MBAG PRE-SEPARATOR.
1-tuabin
Mô hình: RLC168A-30L INOX, YS 1/20 W&D, Wl092 Bể BƠI 30LPS PLAST, RL195 20L INOX, IPC YP 1/6 SINH THÁI B, WL092-20L INOX, RL095 15L INOX, RL195-15LPS PLAST, Gấu Trúc AP 1/23 W&D, TOR WL092-15LPS PLAST, Tor WL092-15 INOX, TOR WL092-20LPS PLAST, TOR WL092-30LPS PLAST, TOR WL092-20 INOX, IPC YP 1400/20, TOR WL092-30 INOX, SOTECO TORNADO FOX, GẤU TRÚC 215 Xp Plast, GẤU TRÚC 215 M XP PLAST, IPC SOTECO LP 1/12 ECO, PANDA 515 XP PLAST, PANDA 215 XP NHỎ INOX (PANDA NHƯ 1/23 W&D), PANDA 515/26 XP INOX, PANDA 515/33 XP INOX, TORNADO YVO ƯỚT, TORNADO YVO MAXI ƯỚT, TORNADO 115 PLAST, PANDA 215 INOX, TORNADO 215 INOX (BỂ THÉP KHÔNG GỈ), TORNADO 315 PLAST, TORNADO 115 SPOT, PANDA 503 INOX, TORNADO 503 INOX (BỂ THÉP KHÔNG GỈ), MIRAGE 1 W 1 26 S (MIRAGE 1215), MIRAGE 1 W 1 32 S (MIRAGE 1515).
2-tuabin
Mô hình: TOR WL70-70L2B INOX, Gấu trúc 429 GA XP Plast CARWASH, Gấu Trúc 429 GA XP INOX CARWASH, GẤU TRÚC 429 GA XP PLAST, GẤU TRÚC 429 GA XP INOX, GẤU TRÚC 429 GA XP PLAST trên xe đẩy, GẤU TRÚC 429 GA XP INOX (trên xe đẩy), TORNADO 429 FLOWMIX Plast, FLOWMIX TORNADO 429, TORNADO 423 INOX (BỂ THÉP KHÔNG GỈ), PANDA 423 INOX, Tornado 429 FLOWMIX Plast (trên XE ĐẨY), MIRAGE 1 W 2 76 S (MIRAGE 1629), TORNADO 623 INOX (BỂ THÉP KHÔNG GỈ), PANDA 623 INOX, eurovac 902 (TRÊN XE ĐẨY), tornado 629 inox (BỂ THÉP KHÔNG GỈ), FLOWMIX Tornado 629, MIRAGE 1 W 2 61 S GA (MIRAGE 1529 ga), Tor Bf581a NHỰA.
3-tuabin
Mô hình: TOR WL70-70L3B INOX, Panda 440 GA XP Plast CARWASH, Panda 440 GA XP INOX CARWASH, PANDA 440 GA XP PLAST, PANDA 440 GA XP, IPC Soteco PANDA 440M GA XP PLAST, IPC SOTECO PANDA 440M GA XP INOX, PANDA 433 INOX, Mirage 1 W 3 61 S ga (MIRAGE 1540 GA), tornado 433 inox (BỂ THÉP KHÔNG GỈ), tornado 633 inox (BỂ THÉP KHÔNG gỉ), MIRAGE 1 W 3 76 S (MIRAGE 1640), TORNADO 640 INOX (Bể THÉP KHÔNG GỈ), PANDA 633 INOX, TORNADO 600 MARK NX 3FLOW INOX, TORNADO 440 PLAST(TRÊN XE ĐẨY), tornado 440 Plast, TORNADO 440 TẠI CHỖ, TOR BF586A-3 NHỰA.
Làm sạch máy hút bụi giặt khô
Mô hình: GAMMA 300, LỐC XOÁY GS2/62EXT GA, TOR LC-20SC, LC-40SC GA, LC-802SC, LỐC XOÁY 300 GA, TOR LC-20SC GA, LỐC XOÁY 200, LC-30SC, LC-602SC, LỐC XOÁY 200 GA, TOR RL208, LC-30 GA, LC-40SC, LC-30 GA, TORNADO 200 (CÓ BỘ LỌC NƯỚC), CỘNG VỚI 1 W 1 22 P (MIRAGE SUPER), TORNADO 300 INOX, CỘNG VỚI 1 W 1 32 S (MIRAGE PLUS), TORNADO 400 SPOT, MỚI ƯỚT,, TORNADO 700 INOX, CỘNG VỚI 1 W 2 60 S GA (MIRAGE EXTRA MAX).
Chất tẩy rửa khô Tornador (Tornador)
Mô hình: TOR LT-34-2, Tornado C-10, TOR-01, TOR-02, Tornado C-20, Tornador Z-017, TORNADO C-20 TURBO, TORNADOR Đen Z-020, Tornador Z-010, Easyclean 365+.
Máy hút bụi công nghiệp đặc biệt
Mô hình: Cơn LỐC xoáy HÀNH tinh 140 BẦU TOR WL092A-15LPS TRẮNG, cơn LỐC xoáy HÀNH tinh 1/50 lựa CHỌN TOR WL092A-15 L INOX, TOR WL092A-20LPS TRẮNG, TOR WL092A-30LPS TRẮNG, TOR WL092A-20 L INOX, TOR WL092A-30L INOX, cơn LỐC xoáy ĐỘC 1-20 W&D TC, GẤU trúc 504 JUSTO INOX với việc cắm, 1.5 kW, 504 Inox JUSTO cơn LỐC xoáy, cơn LỐC xoáy 515/37 TC SP 13, phía W C/THON, DƯỢC SOTECO cơn LỐC xoáy 515/41 TCNX SP 13, phía W C/THON, Cơn LỐC xoáy 503 2ST TC SP13D Inox DƯỢC Soteco GS 3/78 C, DƯỢC Soteco GS 3/78 lựa CHỌN C, cơn LỐC xoáy V640M, DƯỢC Soteco GẤU trúc V 633 M, cơn LỐC xoáy HÀNH tinh 50 DƯỢC HÀNH tinh 152 cơn LỐC xoáy, cơn LỐC xoáy HÀNH tinh 140 TẦNG 2, GS 1/33 H ISO5 ULPA, GS 2/50 lựa CHỌN H TC P, GS 2/62 H TC P, GS 1/33 H TC, GP 1/27 ISO5 SIDE, SIDE GS 1/33 ISO5, 1/33 GS H, GS 2/62 H, HÀNH tinh 200 TSH, NHƯ 1/18 ASH, GS 1/41 LÒ nướng, GS 2/62 ASH, GS 2/62 FM GS 1/41 SUB GS 2/62 SUB 2/90 SUB GC, GC 2/107 TIỂU HÀNH tinh 200 VỚ MULTISEPARATOR, GS 3/50 lựa CHỌN W&D western digital, GS 2/50 FM lựa CHỌN DẦU, GS 3 MBAG lựa CHỌN western digital, HÀNH tinh 1/50 lựa CHỌN ở trung đông, GS 3/78 DẦU, HÀNH tinh 150 CÁC 3M, 50 P, HÀNH tinh, HÀNH tinh 50 ĐƠN, HÀNH tinh 60, 201 HỌC HÀNH tinh, Hành tinh 200, HÀNH tinh 200 TS 300 STEREO HÀNH tinh, HÀNH tinh 300, 350S HÀNH tinh, HÀNH tinh 730S, 740S HÀNH tinh, HÀNH tinh 755S, HÀNH tinh 755S quảng CÁO Hành tinh 775, 775 AF Hành tinh, Hành tinh 22 ở trung đông, 1/50 lựa CHỌN HÀNH tinh, HÀNH tinh 300 NHÀ, NHÀ 740S HÀNH tinh, HÀNH tinh 755S NHÀ, NHÀ 775 HÀNH tinh, HÀNH tinh 300 N NHÀ, GC 1/35 dầu, dầu, DẦU, dầu, dầu, DẦU 3M HÀNH tinh, HÀNH tinh DẦU 3-GIAI đoạn HÀNH tinh 115 hàng triệu BẦU, BẦU 130 HÀNH tinh, HÀNH tinh 140 BẦU, BẦU 155 HÀNH tinh, Hành tinh 300.
Phụ kiện và phụ tùng cho máy hút bụi
Danh sách: ống hút bụi, tuabin máy hút bụi, bộ phận máy hút bụi, bộ phận làm sạch khô Tornador, bộ phận làm sạch khô tor, bộ lọc máy hút bụi, vòi phun máy hút bụi.
- Пылесосы только для сухой уборки. Технические характеристики (eng).
- Пылесосы для сухой и влажной уборки. Технические характеристики (eng).
- Пылесосы для химчистки (экстракторы). Технические характеристики (eng).
- Пылеуловители. Технические характеристики (eng).
- Пылесосы 1-турбинные. Технические характеристики.
- Пылесосы 2-турбинные. Технические характеристики.
- Пылесосы 3-турбинные. Технические характеристики.
- Моющие пылесосы (химчистки). Технические характеристики.
- Химчистки Торнадор (Tornador). Технические характеристики.
- Промышленные пылесосы. Технические характеристики (eng).
- Специальные промышленные пылесосы. Технические характеристики.
- Специальные пылесосы. Технические характеристики.
- Аксессуары и запчасти для пылесосов. Технические характеристики.
Tất cả sản phẩm IPC portotecnica
Về công ty IPC portotecnica
-
KINH TẾ
THIẾT bị Ipc Portotecnica có thể đối phó với mọi ô nhiễm và giảm chi phí làm sạch và mức độ tài nguyên lao động. -
ĐỔI MỚI
IPC Portotecnica nổi bật với cam kết đổi mới và không ngừng tìm kiếm các giải pháp mới để cải thiện năng suất của quá trình làm sạch. -
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
MỘT trong những nghĩa vụ CHÍNH CỦA IPC Portotecnica là chăm sóc môi trường. Công ty tiết kiệm điện, sử dụng nhựa tái chế.
Bảng thông tin IPC portotecnica
TẬP ĐOÀN CÁC CÔNG NGHỆ MỚI (NOVYE TEKHNOLOGII)
Liên hệ với chúng tôi hoặc đại lý khu vực của bạn để biết thêm thông tin về các loại giấy chứng nhận, thông số kỹ thuật, nhận xét đánh giá, mức giá, tình trạng sẵn hàng trong kho và thời gian giao hàng thiết bị IPC portotecnica.
Chúng tôi đảm bảo trả lời trong vòng 8 giờ làm việc
- (727)345-47-04
- (3955)60-70-56
- (8182)63-90-72
- (8512)99-46-04
- (3852)73-04-60
- (4722)40-23-64
- (4162)22-76-07
- (4832)59-03-52
- (8352)28-53-07
- (351)202-03-61
- (8202)49-02-64
- (3022)38-34-83
- (343)384-55-89
- (395)279-98-46
- (4932)77-34-06
- (3412)26-03-58
- (4012)72-03-81
- (4842)92-23-67
- (843)206-01-48
- (3842)65-04-62
- (4212)92-98-04
- (8332)68-02-04
- (4966)23-41-49
- (4942)77-07-48
- (861)203-40-90
- (391)204-63-61
- (3522)50-90-47
- (4712)77-13-04
- (4742)52-20-81
- (3519)55-03-13
- (375)257-127-884
- (8152)59-64-93
- (495)268-04-70
- (8552)20-53-41
- (831)429-08-12
- (3843)20-46-81
- (383)227-86-73
- (3496)41-32-12
- (3812)21-46-40
- (4862)44-53-42
- (3532)37-68-04
- (8412)22-31-16
- (342)205-81-47
- (8142)55-98-37
- (8112)59-10-37
- (863)308-18-15
- (4912)46-61-64
- (846)206-03-16
- (812)309-46-40
- (8342)22-96-24
- (845)249-38-78
- (8692)22-31-93
- (3652)67-13-56
- (4812)29-41-54
- (862)225-72-31
- (8652)20-65-13
- (3462)77-98-35
- (8212)25-95-17
- (4752)50-40-97
- (998)71-205-18-59
- (8482)63-91-07
- (3822)98-41-53
- (4872)33-79-87
- (4822)63-31-35
- (3452)66-21-18
- (347)229-48-12
- (3012)59-97-51
- (8422)24-23-59
- (8672)28-90-48
- (4922)49-43-18
- (423)249-28-31
- (844)278-03-48
- (8172)26-41-59
- (473)204-51-73
- (4112)23-90-97
- (4852)69-52-93